Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua các đơn vị lưu trữ dữ liệu như byte, bit, gb… Bạn đã thực sự hiểu và biết cách chuyển đổi đại lượng thông tin này chưa? 1 byte bằng bao nhiêu bit? Hãy cùng repealfatca.com theo dõi ngay bài viết sau đây để biết cách quy đổi chính xác nhé!
Mục lục
I. Byte là gì?
- Byte là đơn vị được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên máy tính. Chúng được sử dụng để mô tả một chuỗi bit cố định. Đối với các máy tính cũ hơn, 1 byte mô tả 6, 7 hoặc thậm chí 9 bit. Điển hình là cấu trúc 36-bit của PDP-10 hoặc đơn vị màn hình phẳng của NCR-315.
- Tuy nhiên, hiện tại 1 byte tương đương với 8 bit và có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau. Điều này cho phép bạn lưu trữ các số nguyên không dấu từ 0 đến 255 hoặc các số có dấu từ -128 đến 127. Ngoài ra, theo quy ước, 1 byte chỉ có thể đại diện cho một ký tự, vì 10 byte có thể gần tương đương với một từ và 100 byte có thể đại diện một câu có độ dài trung bình tương đương.
- Đối với ngôn ngữ lập trình A C, Byte được định nghĩa là một đơn vị có thể chứa bất kỳ ký tự nào trong môi trường đang chạy. Điều này được bao gồm trong Điều 3.5 của tiêu chuẩn C.
II. Bit là gì?
- Bit (ký hiệu: b) đại diện cho cụm từ “số nhị phân”; Nó cũng là đơn vị cơ bản dùng trong hệ thống để đo thông tin và tính dung lượng bộ nhớ như thẻ nhớ, ổ cứng, RAM, USB, ROM,…
- Mỗi bit sẽ tương ứng với một số nhị phân là 1 hoặc 0, tương ứng với độ mở hoặc trạng thái đóng của linh kiện trong mạch điện tử.
III. 1 byte bằng bao nhiêu bit?
- 1 Byte = 8 bit
- 1 KB = 1024 Byte
- 1 MB = 1024 KB
- 1 GB = 1024 MB
IV. Hướng dẫn cách quy đổi đại lượng thông tin
1. Các đơn vị đo thông tin
Trên thực tế, có rất nhiều đơn vị đo lường thông tin. Các đơn vị sau theo thứ tự tăng dần: Bit < Byte < Kilobyte < Megabyte < Gigabyte < Terabyte < Petabyte < Exabyte < Zetabyte < Yottabyte < Brontobyte < Geopbyte.
Các đơn vị được sử dụng phổ biến nhất là byte, kilobyte, megabyte, gigabyte và megabyte. Ngược lại, các đơn vị như PB, EB, Zettabyte, yottabyte, B Torontobyte và geopbyte ít phổ biến hơn vì chúng quá lớn.
Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị quy đổi so với đơn vị trước liền kề |
Bit | b | – |
Byte | B | 8b |
Kilobyte | Kb | 1024 B |
Megabyte | MB | 1024 Kb |
Gigabyte | Gb | 1024 MB |
Terabyte | TB | 1024 Gb |
Petabyte | PB | 1024 TB |
Exabyte | EB | 1024 PB |
Zetabyte | ZB | 1024 EB |
Yottabyte | YB | 1024 ZB |
Brontobyte | BB | 1024 YB |
Geopbyte | GB | 1024 BB |
2. Những điều thú vị về các đơn vị đo lường
- Để có thể hình dung dung lượng lưu trữ của các đơn vị đo lường trong máy tính, phải sử dụng các con số tương đối để ước lượng chúng. Tuy nhiên, cũng có các đơn vị có thể đo lường, chẳng hạn như byte, byte, yottabyte, brontobyte và geopbyte, vì chúng quá lớn:
- 1 KB xấp xỉ bằng 1 đoạn văn bản ngắn. 100 KB là khoảng 1 tờ giấy A4.
- 1 megabyte là một lượng dữ liệu khổng lồ. 100 megabyte có thể lưu trữ nội dung của một số bách khoa toàn thư.
- Dung lượng 1GB có thể lưu trữ được rất nhiều sách dài gần 10m, đặt trên giá là có thể lưu trữ nội dung bên trong. Do đó, 100GB có thể lưu trữ nội dung sách trên toàn bộ tầng thư viện.
- 1 TB có thể lưu trữ khoảng 3,6 triệu bức ảnh 300KB hoặc 300 giờ video chất lượng cao. Đặc biệt, ước tính 1TB có thể lưu trữ 1.000 cuốn Bách khoa toàn thư Britannica. 10 TB có thể lưu trữ nội dung sách trong toàn thư viện.
- Người ta ước tính rằng 1PB có thể chứa khoảng 20 triệu tủ (bốn tủ đầy tài liệu). Nó cũng có thể lưu trữ khoảng 500 tỷ trang văn bản có kích thước tiêu chuẩn.
VI. Khi nào dùng byte và bit?
- Thông thường, byte được sử dụng để biểu thị dung lượng của thiết bị lưu trữ, trong khi bit chủ yếu được sử dụng để mô tả tốc độ truyền dữ liệu trong thiết bị lưu trữ và mạng viễn thông. Bit cũng đề cập đến những thứ như sức mạnh tính toán của CPU, nhưng chúng tôi không đề cập đến nó trong bài viết này.
- Byte là viết tắt của “B”, “b” là viết tắt của bit, và các kết nối 8 bit là 1 byte. Để chuyển đổi bit thành byte, hãy chia giá trị cho 8. Ví dụ: 1Gb (gigabits) là 0,125 GB (gigabyte) và 125 MB. Ví dụ, mạng 4G LTE Cat 6 hiện tại của Hàn Quốc có tốc độ 300Mbps (megabit/ giây), có nghĩa là mạng này về lý thuyết có thể truyền tải thông lượng tối đa là 37,5 MBps (megabyte/ giây).
- Các tiền tố kết nối cho biết các bit và đơn vị byte lớn hơn là gigabit (M), gigabit (G), megabit (T), peta (P), exa (E), zetta (Z) và yotta (Y). Đối với hàng nghìn bit, số thập phân sẽ sử dụng “k” và “K” nhị phân.
- Cũng cần lưu ý rằng bạn đọc cần phân biệt giữa mô-đun thập phân và nhị phân khi chuyển đổi. Để tránh nhầm lẫn, một số tổ chức tiêu chuẩn, chẳng hạn như JEDEC, IEC và ISO, khuyến nghị sử dụng các thuật ngữ thay thế kibibyte (KiB), mebibyte (MiB), gibibyte và tibite (TiB) trong phép đo của họ.) Ví dụ: 1 KB là 1000 byte, 1 KiB là 1024 byte, 1MB là 1000 KB, 1.000.000 byte và 1 MiB là 1024 KiB là 1.048.576 byte. Tuy nhiên, các đơn vị KiB, MiB … Chỉ được hỗ trợ trên các hệ thống mới nhất, trong khi các hệ thống cũ vẫn chỉ sử dụng KB, MB…
Như vậy, chúng tôi vừa giới thiệu đến bạn khái niệm, các quy đổi 1 byte bằng bao nhiêu bit và các đơn vị khác. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích xoay quanh ngành lưu trữ dữ liệu máy tính nhé!